Trang chủORA • ASX
add
Orora Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T AUD
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 26,23% |
Chi phí hoạt động | 140,35 Tr | 27,82% |
Thu nhập ròng | 58,50 Tr | 52,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,25 Tr | 49,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,70 Tr | 370,38% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 113,89% |
Tổng nợ | 3,90 T | 94,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,50 Tr | 52,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,45 Tr | 47,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,20 Tr | -65,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,85 Tr | 124,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 114,87% |
Dòng tiền tự do | 33,48 Tr | -6,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.533