Trang chủORA • ASX
add
Orora Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T AUD
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
41,33
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 530,95 Tr | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | -38,86% |
Thu nhập ròng | 32,75 Tr | -44,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -44,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,30 Tr | 36,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,40 Tr | -6,30% |
Tổng tài sản | 4,85 T | -19,10% |
Tổng nợ | 1,95 T | -49,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,75 Tr | -44,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,85 Tr | 50,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,70 Tr | 33,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,80 Tr | -1.518,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -47,50% |
Dòng tiền tự do | 50,94 Tr | 962,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.371