Trang chủORBI • TLV
add
Orbit Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.179,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.112,00 ILA - 4.179,00 ILA
Phạm vi một năm
2.820,00 ILA - 4.684,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T ILS
Số lượng trung bình
69,04 N
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,78 Tr | 19,20% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 23,89% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | -2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 Tr | -36,60% |
Tổng tài sản | 134,64 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 45,96 Tr | 27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 Tr | -7.885,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,45 Tr | -151,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,00 N | -30,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,99 Tr | -187,61% |
Dòng tiền tự do | -7,41 Tr | -204,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
213