Trang chủORBI • TLV
add
Orbit Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.632,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.631,00 ILA - 3.717,00 ILA
Phạm vi một năm
2.067,00 ILA - 3.990,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
948,77 Tr ILS
Số lượng trung bình
58,53 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,36 Tr | 21,34% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 48,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 Tr | 54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,18 Tr | -20,07% |
Tổng tài sản | 127,86 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 45,53 Tr | 6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 48,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 N | -98,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 Tr | 118,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,00 N | -40,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 119,62% |
Dòng tiền tự do | -447,12 N | -114,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
213