Trang chủORBN • OTCMKTS
add
Oregon Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 $
Phạm vi một năm
18,30 $ - 23,80 $
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,92 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | -4,04% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | 13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,55 Tr | -38,55% |
Tổng tài sản | 458,82 Tr | -7,59% |
Tổng nợ | 383,31 Tr | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web