Trang chủORBS • NASDAQ
add
Eightco Holdings Inc
2,87 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
2,87 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 06:09:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 83,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
567,78 Tr USD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | -12,48% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 78,38% |
Thu nhập ròng | -25,84 Tr | -713,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -487,58 | -829,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,62 Tr | -389,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,73 Tr | 858,62% |
Tổng tài sản | 355,53 Tr | 622,03% |
Tổng nợ | 16,77 Tr | -54,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,84 Tr | -713,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -290,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
23