Trang chủORE • ASX
add
Orezone Gold Corporation CDI
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T AUD
Số lượng trung bình
378,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,95 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 8,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -49,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,10 Tr | 9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,86 Tr | 27,72% |
Tổng tài sản | 598,50 Tr | 44,00% |
Tổng nợ | 221,49 Tr | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 8,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | -82,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,73 Tr | -1.662,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,22 Tr | 10,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,74 Tr | -77,02% |
Dòng tiền tự do | -5,91 Tr | -123,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
858