Trang chủOREAF • OTCMKTS
add
Orea Mining Ord Shs
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 85,10% |
Thu nhập ròng | -37,09 Tr | -1.092,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | 18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,00 N | -92,08% |
Tổng tài sản | 274,00 N | -99,32% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 140,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -891,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,09 Tr | -1.092,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 53,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,00 N | -250,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 895,00 N | -35,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 18,66% |
Dòng tiền tự do | 169,38 N | 111,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web