Trang chủOREGE • EPA
add
Orege SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,29 € - 0,30 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 0,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 408,50 N | -21,67% |
Chi phí hoạt động | 641,50 N | -49,03% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -77,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -945,53 | -126,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 756,40% |
Tổng tài sản | 15,83 Tr | 89,75% |
Tổng nợ | 71,96 Tr | 34,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -77,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -74,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,00 N | -700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 195,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 700,89% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | -84,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44