Trang chủORGE • IST
add
Orge Enerji Elektrik Taahhut AS
Giá đóng cửa hôm trước
66,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
66,35 ₺ - 67,50 ₺
Phạm vi một năm
62,65 ₺ - 110,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T TRY
Số lượng trung bình
935,46 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 737,81 Tr | -24,96% |
Chi phí hoạt động | 27,39 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | 95,44 Tr | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 24,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,10 Tr | -25,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,28 Tr | -9,38% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 69,45% |
Tổng nợ | 1,77 T | 53,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,44 Tr | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,02 Tr | -41,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 Tr | -107,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,15 Tr | 198,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 Tr | 106,01% |
Dòng tiền tự do | -233,81 Tr | -72,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
539