Trang chủORGN • CNSX
add
Origen Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 217,35 N | 42,02% |
Thu nhập ròng | -124,06 N | 52,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,44 N | -132,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,99 N | 47,65% |
Tổng tài sản | 4,46 Tr | 3,77% |
Tổng nợ | 676,80 N | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,06 N | 52,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,26 N | -470,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 N | -115,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 572,09 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,78 N | 2.598,32% |
Dòng tiền tự do | -515,69 N | -239,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web