Trang chủORGN • NASDAQ
add
Origin Materials Inc
0,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)+0,0017
0,41 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:39:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,87 Tr USD
Số lượng trung bình
918,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | -43,22% |
Chi phí hoạt động | 16,88 Tr | -2,40% |
Thu nhập ròng | -16,38 Tr | 55,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -351,77 | 21,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,89 Tr | 3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,34 Tr | -52,08% |
Tổng tài sản | 327,34 Tr | -18,07% |
Tổng nợ | 32,36 Tr | -20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,38 Tr | 55,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,14 Tr | 39,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,54 Tr | -50,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 52,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -273,31% |
Dòng tiền tự do | -11,08 Tr | -30,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109