Trang chủORIC • NASDAQ
add
ORIC Pharmaceuticals Inc
8,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,022%)-0,0018
8,22 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 17:54:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 9,23 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 14,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
798,79 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,67 Tr | -4,30% |
Thu nhập ròng | -32,59 Tr | 5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | 32,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,38 Tr | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,14 Tr | 5,42% |
Tổng tài sản | 431,19 Tr | 42,75% |
Tổng nợ | 24,27 Tr | -13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,59 Tr | 5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,11 Tr | 12,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,54 Tr | -579,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,45 Tr | 86.765,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,20 Tr | -367,70% |
Dòng tiền tự do | -14,78 Tr | 10,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106