Trang chủORIENTALTL • NSE
add
Oriental Trimex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,04 ₹ - 8,61 ₹
Phạm vi một năm
7,82 ₹ - 17,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
608,64 Tr INR
Số lượng trung bình
409,55 N
Tỷ số P/E
5,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,28 Tr | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | 159,96% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 89,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,39 | 90,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,92 Tr | -38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 Tr | 6,32% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 49,88% |
Tổng nợ | 258,93 Tr | -25,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 89,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
16