Trang chủORIENTTECH • NSE
add
Orient Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
338,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
332,80 ₹ - 339,15 ₹
Phạm vi một năm
294,20 ₹ - 674,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,91 T INR
Số lượng trung bình
320,25 N
Tỷ số P/E
27,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 106,36 Tr | 56,56% |
Thu nhập ròng | 141,74 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -22,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,30 Tr | 10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,93 Tr | -50,03% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 24,68% |
Tổng nợ | 2,42 T | 40,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,74 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.432