Trang chủORKA • NASDAQ
add
Oruka Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,84 $
Mức chênh lệch một ngày
30,08 $ - 31,71 $
Phạm vi một năm
5,49 $ - 32,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T USD
Số lượng trung bình
564,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,10 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | -30,28 Tr | -5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | 62,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,08 Tr | -15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,16 Tr | -15,02% |
Tổng tài sản | 509,25 Tr | 22,98% |
Tổng nợ | 22,46 Tr | 18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,28 Tr | -5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,60 Tr | 22,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,45 Tr | -71.507,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,91 Tr | -59,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,86 Tr | -93,47% |
Dòng tiền tự do | -4,53 Tr | 61,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28