Trang chủORMA • IST
add
Orma Orman Mahsulleri Intr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
170,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
172,00 ₺ - 175,00 ₺
Phạm vi một năm
142,40 ₺ - 221,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T TRY
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
NTR
2,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 987,68 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 52,48 Tr | -53,78% |
Thu nhập ròng | -13,22 Tr | -103,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | -103,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,34 Tr | 142,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,24 Tr | 52,92% |
Tổng tài sản | 9,99 T | 34,62% |
Tổng nợ | 3,54 T | 48,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,22 Tr | -103,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,55 Tr | 51,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,15 Tr | 51,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,43 Tr | -122,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | 76,83% |
Dòng tiền tự do | -74,19 Tr | 61,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
376