Trang chủORMNF • OTCMKTS
add
Orex Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 800,25 N | 148,00% |
Thu nhập ròng | -833,56 N | -154,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -799,69 N | -148,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,18 N | -91,52% |
Tổng tài sản | 2,86 Tr | -28,53% |
Tổng nợ | 637,45 N | 18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,56 N | -154,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,01 N | 60,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,00 N | -83,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,87 N | -101,47% |
Dòng tiền tự do | 103,51 N | 141,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web