Trang chủORN • ASX
add
Orion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,00 N | 58,59% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | 35,19% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -616,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 N | -351,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | -32,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 N | -97,48% |
Tổng tài sản | 143,22 Tr | 4,85% |
Tổng nợ | 56,72 Tr | 29,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -616,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | 40,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | 64,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,00 N | -86,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | -128,31% |
Dòng tiền tự do | -6,28 Tr | 28,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
13