Trang chủORN • BKK
add
Ornsirin Holding Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,66 ฿ - 0,67 ฿
Phạm vi một năm
0,63 ฿ - 1,54 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
990,00 Tr THB
Số lượng trung bình
945,38 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
7,58%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,78 Tr | 115,04% |
Chi phí hoạt động | 113,56 Tr | 80,89% |
Thu nhập ròng | 56,66 Tr | 32,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | -38,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,72 Tr | 32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,56 Tr | 130,08% |
Tổng tài sản | 4,55 T | 29,06% |
Tổng nợ | 2,17 T | 24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,66 Tr | 32,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,48 Tr | 333,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,11 Tr | -80,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,77 Tr | -599,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,39 Tr | 56,58% |
Dòng tiền tự do | 11,64 Tr | 104,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
131