Trang chủORN • NYSE
add
Orion Group Holdings Inc
10,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,02 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:03:03 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,93 $
Mức chênh lệch một ngày
9,67 $ - 10,15 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 11,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
399,81 Tr USD
Số lượng trung bình
313,60 N
Tỷ số P/E
41,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,10 Tr | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 25,06 Tr | 20,21% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,58 Tr | -10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 Tr | -82,60% |
Tổng tài sản | 422,38 Tr | -1,85% |
Tổng nợ | 264,48 Tr | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,26 Tr | -37,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 Tr | -239,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,28 Tr | 1,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 Tr | -86,40% |
Dòng tiền tự do | 11,81 Tr | -64,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.767