Trang chủORN • NYSE
add
Orion Group Holdings Inc
8,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,14 $
Đóng cửa: 5 thg 2, 16:01:26 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 $
Mức chênh lệch một ngày
7,83 $ - 8,18 $
Phạm vi một năm
5,23 $ - 12,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,66 Tr USD
Số lượng trung bình
408,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,68 Tr | 34,54% |
Chi phí hoạt động | 20,85 Tr | 21,24% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 745,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 582,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,79 Tr | 47,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,25 Tr | 628,01% |
Tổng tài sản | 430,33 Tr | 13,18% |
Tổng nợ | 287,91 Tr | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 745,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,47 Tr | 326,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | -56,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,46 Tr | -198,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,42 Tr | 457,84% |
Dòng tiền tự do | 32,58 Tr | 367,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.796