Trang chủORP • ASX
add
Orpheus Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
58,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 734,93 N | — |
Thu nhập ròng | -388,82 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,57 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,70 N | — |
Tổng tài sản | 3,77 Tr | — |
Tổng nợ | 1,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,82 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -843,41 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,74 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -912,16 N | — |
Dòng tiền tự do | -384,58 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
42