Trang chủORPEF • OTCMKTS
add
Emeis SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 $
Phạm vi một năm
14,22 $ - 14,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 147,15 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | -68,73 Tr | 46,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,73 | 48,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,97 Tr | 20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,58 Tr | -46,60% |
Tổng tài sản | 13,15 T | -4,98% |
Tổng nợ | 11,57 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,73 Tr | 46,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,48 Tr | 77,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,67 Tr | 5.233,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,71 Tr | -221,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,55 Tr | -1.921,19% |
Dòng tiền tự do | 150,46 Tr | -0,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
83.500