Trang chủORQ1 • FRA
add
Ormonde Mining Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0020 €
Giá trị vốn hóa thị trường
177,19 N EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,50 N | -41,40% |
Thu nhập ròng | -467,00 N | -66,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -21,92% |
Tổng tài sản | 8,53 Tr | -15,58% |
Tổng nợ | 499,00 N | 145,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,00 N | -66,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,00 N | 89,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 N | 88,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,50 N | 89,21% |
Dòng tiền tự do | -123,94 N | 50,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
5