Trang chủORR • LON
add
Oriole Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,28 GBX - 0,34 GBX
Phạm vi một năm
0,14 GBX - 0,64 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
51,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 360,50 N | 75,85% |
Thu nhập ròng | -305,50 N | -152,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,00 N | -75,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,00 N | -68,04% |
Tổng tài sản | 15,41 Tr | 8,23% |
Tổng nợ | 4,20 Tr | 245,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,50 N | -152,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,00 N | 11,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,00 N | -87,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,00 N | -39,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 N | -124,69% |
Dòng tiền tự do | -850,31 N | -576,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18