Trang chủORR • LON
add
Oriole Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,19 GBX - 0,23 GBX
Phạm vi một năm
0,14 GBX - 0,42 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
16,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 302,00 N | -40,14% |
Thu nhập ròng | -691,00 N | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,00 N | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 86,85% |
Tổng tài sản | 14,65 Tr | 21,99% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | 355,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,00 N | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,50 N | -720,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 N | 120,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 269,50 N | 394,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,00 N | -81,58% |
Dòng tiền tự do | -838,75 N | -191,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18