Trang chủORRCF • OTCMKTS
add
Oroco Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
227,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 938,46 N | -27,38% |
Thu nhập ròng | -990,48 N | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -857,53 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,44 N | -92,83% |
Tổng tài sản | 89,05 Tr | 1,27% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 83,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -990,48 N | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,78 N | 63,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 363,41 N | 116,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,82 N | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,19 N | -100,50% |
Dòng tiền tự do | -113,74 N | 97,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web