Trang chủORRF • NASDAQ
add
Orrstown Financial Services, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
38,05 $
Mức chênh lệch một ngày
37,97 $ - 38,27 $
Phạm vi một năm
25,57 $ - 39,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
742,90 Tr USD
Số lượng trung bình
245,85 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,97 Tr | 26,93% |
Chi phí hoạt động | 33,24 Tr | -16,37% |
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | 376,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,18 | 317,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 1,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,47 Tr | -20,61% |
Tổng tài sản | 5,47 T | -0,01% |
Tổng nợ | 4,90 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | 376,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,82 Tr | 204,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,03 Tr | -140,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,98 Tr | 1.121,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,77 Tr | -66,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
619