Trang chủORS • BIT
add
Orsero SpA
Giá đóng cửa hôm trước
14,34 €
Mức chênh lệch một ngày
14,10 € - 14,36 €
Phạm vi một năm
11,08 € - 14,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
251,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
42,37 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,60 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 23,54 Tr | 2,83% |
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | 51,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,23 Tr | 35,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,27 Tr | -3,15% |
Tổng tài sản | 684,48 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 423,80 Tr | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | 51,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 118,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | 25,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -87,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 N | 95,55% |
Dòng tiền tự do | 268,38 N | 101,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.208