Trang chủORS • CVE
add
Orestone Mining Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
165,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 222,10 N | 600,71% |
Thu nhập ròng | -229,18 N | -518,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,95 N | 283,52% |
Tổng tài sản | 3,59 Tr | 9,26% |
Tổng nợ | 42,02 N | -74,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,18 N | -518,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,90 N | -200,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,66 N | -2.996,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,27 N | 287,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,71 N | 298,98% |
Dòng tiền tự do | -337,19 N | -430,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web