Trang chủORVMF • OTCMKTS
add
Orvana Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,46 Tr | -18,63% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -19,34% |
Thu nhập ròng | -12,04 Tr | -357,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,33 | -462,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | -41,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,25 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 165,19 Tr | 19,21% |
Tổng nợ | 119,86 Tr | 41,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,04 Tr | -357,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | -76,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,82 Tr | -119,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,04 Tr | 20,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 Tr | -80,88% |
Dòng tiền tự do | -5,66 Tr | -1.898,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
509