Trang chủORVR3 • BVMF
add
Orizon Valorizacao de Residuos SA
Giá đóng cửa hôm trước
69,11 R$
Mức chênh lệch một ngày
67,66 R$ - 69,54 R$
Phạm vi một năm
36,04 R$ - 69,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T BRL
Số lượng trung bình
650,13 N
Tỷ số P/E
268,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,05 Tr | 12,84% |
Chi phí hoạt động | 53,32 Tr | 36,42% |
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | -37,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | -44,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -44,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,37 Tr | -4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 33,33% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 27,04% |
Tổng nợ | 2,69 T | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | -37,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | -86,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,60 Tr | 74,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,90 Tr | -63,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,94 Tr | -50,35% |
Dòng tiền tự do | -173,40 Tr | -60,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
918