Trang chủORXGF • OTCMKTS
add
Orca Energy Group Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 $
Mức chênh lệch một ngày
2,59 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,75 Tr | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 10,49 Tr | -13,21% |
Thu nhập ròng | 19,48 Tr | 833,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,56 | 963,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,82 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,87 Tr | 25,68% |
Tổng tài sản | 178,84 Tr | -13,70% |
Tổng nợ | 94,05 Tr | -20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,48 Tr | 833,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,29 Tr | 214,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,00 N | 86,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | -1,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,30 Tr | 549,00% |
Dòng tiền tự do | 32,93 Tr | 154,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
128