Trang chủOS1 • FRA
add
Otsuka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 €
Mức chênh lệch một ngày
50,50 € - 50,50 €
Phạm vi một năm
37,60 € - 53,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 NT JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 637,98 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 287,73 T | -8,21% |
Thu nhập ròng | 124,13 T | 47,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | 44,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,78 T | 17,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,14 T | -4,46% |
Tổng tài sản | 3,96 NT | 10,05% |
Tổng nợ | 1,03 NT | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,13 T | 47,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,16 T | -29,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,67 T | 114,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,14 T | -193,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,03 T | 177,34% |
Dòng tiền tự do | 88,14 T | -25,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
35.338