Trang chủOSBC • NASDAQ
add
Old Second Bancorp Inc
20,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,63 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,41 $
Mức chênh lệch một ngày
20,32 $ - 20,71 $
Phạm vi một năm
14,14 $ - 20,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
309,15 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,80 Tr | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 60,93 Tr | 60,92% |
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | -56,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | -60,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 3,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,88 Tr | 0,38% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 23,27% |
Tổng nợ | 6,13 T | 22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | -56,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,94 Tr | -25,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,79 Tr | 1.336,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,97 Tr | -231,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,24 Tr | -392,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
877