Trang chủOSKVI • KLSE
add
Osk Ventures International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
101,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,88 Tr | -122,85% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 22,75% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -213,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 252,73 | 396,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | -163,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,55 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 321,72 Tr | 10,98% |
Tổng nợ | 51,56 Tr | 46,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -213,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | 194,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,00 N | -640,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | -163,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,00 N | -134,09% |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | -142,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
18