Trang chủOSRH • NASDAQ
add
OSR Holdings Inc
1,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,0100
1,55 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 13,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,69 Tr USD
Số lượng trung bình
113,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,27 N | -16,36% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 583,21% |
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | -18.752,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 N | -305,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -644,63 N | -65,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 10.248,90% |
Tổng tài sản | 174,55 Tr | 368,29% |
Tổng nợ | 42,27 Tr | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | -18.752,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,07 N | 87,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | 423,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,38 N | -0,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 4.615,89% |
Dòng tiền tự do | 4,26 Tr | 1.855,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20