Trang chủOSS • NASDAQ
add
One Stop Systems Inc
7,84 $
Trước giờ mở cửa:(1,77%)-0,14
7,70 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 08:17:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 $
Mức chênh lệch một ngày
7,28 $ - 7,90 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 7,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,20 Tr USD
Số lượng trung bình
633,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,76 Tr | 36,90% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 22,05% |
Thu nhập ròng | 263,49 N | 103,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 102,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 110,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,87 N | 112,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 Tr | -48,28% |
Tổng tài sản | 43,06 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 16,72 Tr | 28,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,49 N | 103,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | -473,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 733,64 N | -58,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 815,71 N | 730,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -173,60% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -200,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107