Trang chủOSSD • STO
add
OssDsign AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,42 kr - 12,70 kr
Phạm vi một năm
5,91 kr - 12,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T SEK
Số lượng trung bình
370,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,45 Tr | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 52,39 Tr | 2,76% |
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | 75,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,51 | 79,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,37 Tr | 64,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,86 Tr | -39,22% |
Tổng tài sản | 307,42 Tr | -13,74% |
Tổng nợ | 93,36 Tr | -11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | 75,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,03 Tr | 72,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,00 N | -375,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | -103,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 Tr | -142,54% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | -119,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
31