Trang chủOSSD • STO
add
OssDsign AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,80 kr - 13,18 kr
Phạm vi một năm
5,91 kr - 15,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T SEK
Số lượng trung bình
696,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,49 Tr | 64,61% |
Chi phí hoạt động | 55,57 Tr | 48,79% |
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -30,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,76 | 20,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,49 Tr | -43,74% |
Tổng tài sản | 285,17 Tr | -9,14% |
Tổng nợ | 82,10 Tr | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -30,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,87 Tr | 8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | 1.432,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,37 Tr | 17,15% |
Dòng tiền tự do | -22,07 Tr | 13,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32