Trang chủOSWALAGRO • NSE
add
Oswal Agro Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,41 ₹ - 76,50 ₹
Phạm vi một năm
34,75 ₹ - 93,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 T INR
Số lượng trung bình
46,71 N
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,63 Tr | 14.047,84% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | 438,82 Tr | 26.582,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,25 | 287,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,05 Tr | 2.861,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,63 Tr | -64,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,82 Tr | 26.582,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
27