Trang chủOSWALPUMPS • NSE
add
Oswal Pumps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
529,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
520,80 ₹ - 564,00 ₹
Phạm vi một năm
486,20 ₹ - 888,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,64 T INR
Số lượng trung bình
432,10 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,40 T | 73,90% |
Chi phí hoạt động | 807,59 Tr | 44,79% |
Thu nhập ròng | 975,04 Tr | 48,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | -14,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 33,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | — |
Tổng tài sản | 18,62 T | — |
Tổng nợ | 3,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,04 Tr | 48,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.234