Trang chủOSX • ASX
add
Osteopore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
190,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,10 N | 48,05% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -26,43% |
Thu nhập ròng | -808,32 N | 45,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,51 | 63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,88 N | 59,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | 20,26% |
Tổng tài sản | 4,55 Tr | -8,19% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,32 N | 45,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,93 N | 12,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -923,00 | 15,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | 12,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 555,08 N | 112,20% |
Dòng tiền tự do | -347,91 N | 41,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web