Trang chủOTLK • NASDAQ
add
Outlook Therapeutics Inc
1,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,010
1,32 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 6,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,19 Tr USD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 16,72 Tr | -13,87% |
Thu nhập ròng | -20,15 Tr | -145,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | 46,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,72 Tr | 19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | -72,21% |
Tổng tài sản | 22,39 Tr | -52,45% |
Tổng nợ | 59,58 Tr | -54,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -189,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.812,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,15 Tr | -145,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 Tr | 39,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,25 Tr | 207,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 108,84% |
Dòng tiền tự do | -5,45 Tr | 58,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
23