Trang chủOTTO • IST
add
Otto Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
370,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
371,00 ₺ - 381,00 ₺
Phạm vi một năm
266,50 ₺ - 612,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T TRY
Số lượng trung bình
29,57 N
Tỷ số P/E
92,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,28 Tr | -37,29% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -89,39% |
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,55 | 61,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,39 Tr | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,45 Tr | 362,21% |
Tổng tài sản | 720,68 Tr | 68,76% |
Tổng nợ | 245,00 Tr | 91,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,37 Tr | -69,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,98 Tr | 132,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,27 Tr | -307,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 Tr | 3.957,53% |
Dòng tiền tự do | 24,68 Tr | 279,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
26