Trang chủOTTO • IST
add
Otto Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
473,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
468,50 ₺ - 494,25 ₺
Phạm vi một năm
309,00 ₺ - 612,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T TRY
Số lượng trung bình
79,25 N
Tỷ số P/E
105,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,83 Tr | -32,83% |
Chi phí hoạt động | 11,24 Tr | 22,96% |
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 24,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,42 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -98,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.032,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,74 Tr | -23,63% |
Tổng tài sản | 857,49 Tr | 68,11% |
Tổng nợ | 281,01 Tr | 98,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 24,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,07 Tr | -141,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 582,90 N | 101,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -811,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | 72,80% |
Dòng tiền tự do | 297,45 N | -99,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
26