Trang chủOTTO • IST
add
Otto Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
474,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
464,50 ₺ - 473,00 ₺
Phạm vi một năm
309,00 ₺ - 585,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T TRY
Số lượng trung bình
84,94 N
Tỷ số P/E
160,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,61 Tr | 265,83% |
Chi phí hoạt động | 10,36 Tr | 44,51% |
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -809,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,39 | -294,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,82 N | -101,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 179,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,98 Tr | -9,72% |
Tổng tài sản | 921,33 Tr | 43,76% |
Tổng nợ | 309,06 Tr | 60,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -809,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | -102,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 Tr | 101,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,30 N | -268,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | 53,92% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | 104,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
27