Trang chủOU8 • SGX
add
Centurion Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SGD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,25 Tr | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 10,56 Tr | 22,33% |
Thu nhập ròng | 36,94 Tr | -37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,84 | -44,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,79 Tr | 13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,45 Tr | 26,46% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 22,19% |
Tổng nợ | 991,61 Tr | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,94 Tr | -37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,91 Tr | 32,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | -317,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,24 Tr | 30,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,93 Tr | 64,72% |
Dòng tiền tự do | 30,96 Tr | 14,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
514