Trang chủOVBC • NASDAQ
add
Ohio Valley Banc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,60 $
Mức chênh lệch một ngày
41,59 $ - 41,85 $
Phạm vi một năm
21,86 $ - 41,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,41 Tr USD
Số lượng trung bình
12,10 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,23 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 11,31 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | 11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,89 | 6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,32 Tr | 8,65% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 5,09% |
Tổng nợ | 1,41 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | 11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,31 Tr | -5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,11 Tr | 78,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,49 Tr | -33,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,69 Tr | 236,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255