Trang chủOVERSEA • KLSE
add
Oversea Enterprise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
113,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,73 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 12,27 Tr | 106,90% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -78,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -79,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 Tr | -58,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,78 Tr | -21,63% |
Tổng tài sản | 162,77 Tr | -13,93% |
Tổng nợ | 27,15 Tr | -36,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -78,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 292,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 95,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 Tr | -104,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | -96,19% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | 1.563,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web