Trang chủOVID • NASDAQ
add
Ovid Therapeutics Inc
1,48 $
Trước giờ mở cửa:(4,05%)+0,060
1,54 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 07:03:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,24 Tr USD
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 Tr | 3.611,24% |
Chi phí hoạt động | 11,34 Tr | -45,16% |
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | -154,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,68 | -101,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 Tr | 75,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,35 Tr | -50,18% |
Tổng tài sản | 77,43 Tr | -34,43% |
Tổng nợ | 21,64 Tr | -25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | -154,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 Tr | 66,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,05 Tr | -6,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 Tr | 775,23% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | 55,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
23