Trang chủOVID • NASDAQ
add
Ovid Therapeutics Inc
1,67 $
Sau giờ giao dịch:(2,37%)-0,040
1,63 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:09:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,92 Tr USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,00 N | -23,70% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | -12,16 Tr | 13,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,21 N | -13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,51 Tr | 4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 Tr | -59,17% |
Tổng tài sản | 63,85 Tr | -37,80% |
Tổng nợ | 19,15 Tr | -27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,16 Tr | 13,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,87 Tr | 14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,05 Tr | 1.630,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | -60,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,80 Tr | 46,83% |
Dòng tiền tự do | -8,33 Tr | 1,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
23