Trang chủOVO • WSE
add
Ovostar Union NV
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 zł
Phạm vi một năm
61,40 zł - 79,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
420,00 Tr PLN
Tỷ số P/E
2,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,54 Tr | -31,04% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | -44,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,53 | -20,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | -69,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,36 Tr | 47,78% |
Tổng tài sản | 145,25 Tr | 24,84% |
Tổng nợ | 13,73 Tr | 15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | -44,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,76 Tr | -88,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | 45,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | 135,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | -89,20% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -105,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.408