Trang chủOVT • ASX
add
Ovanti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | 39,00% |
Chi phí hoạt động | 530,61 N | -5,23% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,74 | -13,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -560,75 N | 18,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | 946,28% |
Tổng tài sản | 23,79 Tr | 50,17% |
Tổng nợ | 3,96 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 Tr | -129,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,42 N | -349,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | 233,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,71 N | -149,84% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -154,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
57