Trang chủOVT • ASX
add
Ovanti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | -36,95% |
Chi phí hoạt động | 522,46 N | 3,55% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -64,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,17 | -160,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,07 N | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | 706,01% |
Tổng tài sản | 20,95 Tr | 29,08% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -64,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -0,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 280,59 N | 26,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | 271,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | 461,28% |
Dòng tiền tự do | -556,84 N | -6,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
57