Trang chủOVT • CVE
add
Oculus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,80 N | -35,77% |
Thu nhập ròng | -51,72 N | 35,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 N | -72,41% |
Tổng tài sản | 23,80 N | -46,99% |
Tổng nợ | 596,10 N | 104,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -572,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -383,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,72 N | 35,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,96 N | 112,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 | 100,16% |
Dòng tiền tự do | 27,31 N | 176,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3