Trang chủOVT • CVE
add
Oculus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,13 N | 34,30% |
Thu nhập ròng | -93,12 N | -34,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 N | 336,86% |
Tổng tài sản | 25,24 N | 51,93% |
Tổng nợ | 692,48 N | 107,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -667,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -949,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,12 N | -34,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,85 N | 134,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,03 N | 126,82% |
Dòng tiền tự do | 43,76 N | 26.749,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3