Trang chủOWG • KLSE
add
Only World Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
38,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,70 Tr | -13,49% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 74,09% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -246,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,95 | -269,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 617,00 N | -93,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,60 Tr | 6,85% |
Tổng tài sản | 417,82 Tr | -2,62% |
Tổng nợ | 191,03 Tr | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -246,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,10 Tr | -235,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 Tr | -17,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 131,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,03 Tr | -1.024,24% |
Dòng tiền tự do | -13,07 Tr | -187,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
337