Trang chủOWLT • NYSE
add
Owlet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,62 $ - 7,49 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 7,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,85 Tr USD
Số lượng trung bình
59,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,10 Tr | 43,08% |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,33 | -35,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 82,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | 54,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,31 Tr | -11,34% |
Tổng tài sản | 51,40 Tr | 17,28% |
Tổng nợ | 67,75 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 113,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 Tr | -76,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | -197,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | -61,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | -318,53% |
Dòng tiền tự do | -4,51 Tr | -2.225,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
83