Trang chủOWLT • NYSE
add
Owlet Inc
13,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)+0,020
13,99 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:40:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 $
Mức chênh lệch một ngày
13,22 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
385,30 Tr USD
Số lượng trung bình
223,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,99 Tr | 44,60% |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | 173,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | 150,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | 144,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,76 Tr | 10,50% |
Tổng tài sản | 74,86 Tr | 33,38% |
Tổng nợ | 117,86 Tr | 68,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | 173,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 71,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,00 N | 50,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | -70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | -70,35% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | 77,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
83